- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 420 N4999
Nhan đề: Joyful English - Easy vocabulary for daily life :
DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhiên |
Nhan đề
| Joyful English - Easy vocabulary for daily life : Ai bảo từ vựng là khó nhớ? / Chủ biên: Nguyễn Nhiên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ 5 bí kíp "học nhanh nhớ lâu" từ vựng tiếng Anh bao gồm học qua hình ảnh, qua ngữ cảnh, qua bản đồ tư duy, qua âm thanh và phương pháp lặp lại, được thể hiện qua 15 chủ đề xoay quanh câu chuyện của một nhân vật xuyên suốt John |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003516-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201003387-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C92992A2-EAD0-4FA4-A14E-FB5805D78C70 |
---|
005 | 202101220949 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048970581|c229000 VNĐ |
---|
039 | |y20210122094654|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bN4999 |
---|
100 | |aNguyễn Nhiên |
---|
245 | |aJoyful English - Easy vocabulary for daily life : |bAi bảo từ vựng là khó nhớ? / |cChủ biên: Nguyễn Nhiên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Hồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aChia sẻ 5 bí kíp "học nhanh nhớ lâu" từ vựng tiếng Anh bao gồm học qua hình ảnh, qua ngữ cảnh, qua bản đồ tư duy, qua âm thanh và phương pháp lặp lại, được thể hiện qua 15 chủ đề xoay quanh câu chuyện của một nhân vật xuyên suốt John |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003516-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201003387-9 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003389
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 N4999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201003388
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 N4999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201003387
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 N4999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101003518
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 N4999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101003516
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 N4999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
6
|
101003517
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 N4999
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:22-12-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|