DDC
| 650 |
Nhan đề
| 50 điều trường học không dạy bạn và 20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường / Biên soạn: Alpha Books |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Khoa học xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2018 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cần thiết cho các bạn sinh viên chuẩn bị tốt trước khi ra trường để đạt được thành công trong cuộc sống và trong tìm kiếm việc làm: Lên kế hoạch cho sự nghiệp của bạn ngay khi còn ngồi trên ghế nhà trường; nhận biết các thế mạnh của mình và phát huy triệt để trong suốt quá trình tìm việc; đẩy mạnh những hoạt động tích cực chuẩn bị cho xin việc làm được thành công... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Công việc |
Tác giả(bs) CN
| Alpha Books |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003679-81 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201003952-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9228EEB7-8802-44FE-BDEE-06A96ABAAAF8 |
---|
005 | 202101251539 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c119000VNĐ |
---|
039 | |y20210125153838|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a650 |
---|
245 | |a50 điều trường học không dạy bạn và 20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường / |cBiên soạn: Alpha Books |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Khoa học xã hội ; Công ty Sách Alpha, |c2018 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cần thiết cho các bạn sinh viên chuẩn bị tốt trước khi ra trường để đạt được thành công trong cuộc sống và trong tìm kiếm việc làm: Lên kế hoạch cho sự nghiệp của bạn ngay khi còn ngồi trên ghế nhà trường; nhận biết các thế mạnh của mình và phát huy triệt để trong suốt quá trình tìm việc; đẩy mạnh những hoạt động tích cực chuẩn bị cho xin việc làm được thành công... |
---|
650 | |aCuộc sống |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aCông việc |
---|
700 | |aAlpha Books |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003679-81 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201003952-4 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003954
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201003953
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201003952
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101003681
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101003680
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
101003679
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào