DDC
| 650 |
Nhan đề
| Vượt qua thử thách trong phỏng vấn tuyển dụng : Làm thế nào để được phỏng vấn... / Biên soạn: Alpha Books |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2018 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kĩ năng cần thiết cho người đi phỏng vấn để có thể gây ấn tượng với nhà tuyển dụng: Làm thế nào để được phỏng vấn, chuẩn bị phỏng vấn, sau phỏng vấn |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuyển dụng |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Tác giả(bs) CN
| Alpha Books |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003689-91 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201003957-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 83F0A86B-7057-4046-9508-E06897236C60 |
---|
005 | 202101260850 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000VNĐ |
---|
039 | |y20210126084929|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a650 |
---|
245 | |aVượt qua thử thách trong phỏng vấn tuyển dụng : |bLàm thế nào để được phỏng vấn... / |cBiên soạn: Alpha Books |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, |c2018 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kĩ năng cần thiết cho người đi phỏng vấn để có thể gây ấn tượng với nhà tuyển dụng: Làm thế nào để được phỏng vấn, chuẩn bị phỏng vấn, sau phỏng vấn |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
650 | |aTuyển dụng |
---|
653 | |aPhỏng vấn |
---|
700 | |aAlpha Books |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003689-91 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201003957-9 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003959
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201003958
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201003957
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101003691
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101003690
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
101003689
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào