DDC
| 800 |
Tác giả CN
| Gorki, Macxim |
Nhan đề
| Kiếm sống / Macxim Gorki ; Dịch: Thanh Nam... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Văn hóa - Thông tin, 2009 |
Mô tả vật lý
| 493 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Truyện dài |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101003960-1 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201006016-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11003143-6464-495A-B8D0-156768234CFC |
---|
005 | 202308091514 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 VNĐ |
---|
039 | |a20230809151456|blamdt|y20210218154447|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a800|bG677 |
---|
100 | |aGorki, Macxim |
---|
245 | |aKiếm sống / |cMacxim Gorki ; Dịch: Thanh Nam... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Văn hóa - Thông tin, |c2009 |
---|
300 | |a493 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aVăn học |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aTruyện dài |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101003960-1 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201006016-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006017
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
800 G677
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
201006016
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
800 G677
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101003961
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
800 G677
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101003960
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
800 G677
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào