DDC
| 895 |
Tác giả CN
| Quỳnh Dao |
Nhan đề
| Bên bờ nước : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Nguyễn Nguyên Bình dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Phụ nữ, 2004 |
Mô tả vật lý
| 420 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101004070 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201006187 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 68BAC1F2-630D-4BDD-B0BB-4612B2C8466E |
---|
005 | 202102231455 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |y20210223145141|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895|bD238 |
---|
100 | |aQuỳnh Dao |
---|
245 | |aBên bờ nước : |bTiểu thuyết / |cQuỳnh Dao ; Nguyễn Nguyên Bình dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Phụ nữ, |c2004 |
---|
300 | |a420 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aVăn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101004070 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201006187 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006187
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
895 D238
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101004070
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895 D238
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào