|
DDC
| 959 | |
Tác giả CN
| Berman, Larry | |
Nhan đề
| Điệp viên hoàn hảo : Cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn, phóng viên tạp chí Time & điệp viên Cộng sản Việt Nam / Larry Berman ; Nguyễn Đại Phượng dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thông tấn, 2007 | |
Mô tả vật lý
| 481 tr. ; 24 cm. | |
Tóm tắt
| Ghi lại cuộc đời hoạt động tình báo của điệp viên Phạm Xuân Ẩn (1927 - 2006), anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến tranh Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động tình báo | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Phạm Xuân Ẩn | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101004097-8 | |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 201006228-31 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 8912 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 2889A1AB-A18E-4062-B761-1C58FF5C1890 |
|---|
| 005 | 202102240911 |
|---|
| 008 | 081223s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c90000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20210224090718|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a959|bB4561 |
|---|
| 100 | |aBerman, Larry |
|---|
| 245 | |aĐiệp viên hoàn hảo : |bCuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn, phóng viên tạp chí Time & điệp viên Cộng sản Việt Nam / |cLarry Berman ; Nguyễn Đại Phượng dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb Thông tấn, |c2007 |
|---|
| 300 | |a481 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 520 | |aGhi lại cuộc đời hoạt động tình báo của điệp viên Phạm Xuân Ẩn (1927 - 2006), anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước |
|---|
| 650 | |aChiến tranh Việt Nam |
|---|
| 650 | |aHoạt động tình báo |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aPhạm Xuân Ẩn |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101004097-8 |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 201006228-31 |
|---|
| 890 | |a6|b1|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
201006231
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959 B4561
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
2
|
201006230
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959 B4561
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
3
|
201006229
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959 B4561
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
4
|
201006228
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959 B4561
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
5
|
101004097
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959 B4561
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
6
|
101004098
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959 B4561
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:28-01-2026
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|