DDC
| CĐ.657 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Luân |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng nguyên lý kế toán / Chủ biên: Nguyễn Thị Luân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao dẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất đối tượng và phương pháp hạch toán kế toán; phương pháp chứng từ, tài khoản kế toán; phương pháp tính giá và kế toán các quá trình kinh doanh chủ yếu; phương pháp tổng hợp cân đối kế toán... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Đề cương |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Luân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101004255-7 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 201006331-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B806CDB8-5847-4B1A-92AA-BBDD907D8BE6 |
---|
005 | 202102241517 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VNĐ |
---|
039 | |y20210224151602|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.657|bL9608 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Luân |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng nguyên lý kế toán / |cChủ biên: Nguyễn Thị Luân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao dẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
---|
520 | |aTrình bày bản chất đối tượng và phương pháp hạch toán kế toán; phương pháp chứng từ, tài khoản kế toán; phương pháp tính giá và kế toán các quá trình kinh doanh chủ yếu; phương pháp tổng hợp cân đối kế toán... |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aĐề cương |
---|
700 | |aMai Thị Hồng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Luân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101004255-7 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 201006331-4 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006334
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.657 L9608
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
201006333
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.657 L9608
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
201006332
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.657 L9608
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
201006331
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.657 L9608
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
101004257
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.657 L9608
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
101004256
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.657 L9608
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
101004255
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.657 L9608
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào