- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 337 N4993
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế quốc tế :
DDC
| 337 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế quốc tế : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Trọng Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung L1/ 2018; SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(60): 102002627-84, 102004223-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C36A738F-8EFE-42FC-839D-74878C438597 |
---|
005 | 202501030929 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.500 VNĐ |
---|
039 | |a20250103092954|blamdt|y20210312081413|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a337|bN4993 |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế quốc tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Trọng Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung L1/ 2018; SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(60): 102002627-84, 102004223-4 |
---|
890 | |a60|b8|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102004224
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
102004223
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
102002684
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
102002683
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
102002682
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
102002681
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
102002680
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
102002679
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
102002678
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
102002677
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
337.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|