- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 657.ĐH T3293
Nhan đề: Đề cương bài giảng Chuẩn mực kế toán Việt Nam :
DDC
| 657.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Thắng |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Chuẩn mực kế toán Việt Nam : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Quốc Thắng |
Thông tin xuất bản
| 2019 |
Mô tả vật lý
| 420 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuẩn mực kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Thiều |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thu Hương |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(60): 206000541-600 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9416 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E03D2E63-800C-4253-8B6E-A84D4AFE07D7 |
---|
005 | 202103121531 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000VNĐ |
---|
039 | |y20210312152656|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.ĐH|bT3293 |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Thắng |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Chuẩn mực kế toán Việt Nam : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Thắng |
---|
260 | |c2019 |
---|
300 | |a420 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aChuẩn mực kế toán |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Thắng |
---|
700 | |aDương Thị Thiều |
---|
700 | |aTrịnh Thị Thu Hà |
---|
700 | |aPhạm Thu Hương |
---|
852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(60): 206000541-600 |
---|
890 | |a60|b3|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
206000598
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
2
|
206000597
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
3
|
206000596
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
4
|
206000595
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
5
|
206000594
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
6
|
206000593
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
7
|
206000592
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
8
|
206000591
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
9
|
206000590
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
10
|
206000589
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|