- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 335.ĐH H928
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác- Lênin.
DDC
| 335.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thu Hường |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác- Lênin. Phần 2 : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Thu Hường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác- Lênin |
Từ khóa tự do
| Những nguyên lý cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Tưởng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Hường |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(58): 106004211-68 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9438 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 625686E6-171C-49F0-B043-AF97C228313E |
---|
005 | 202106161013 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500 VNĐ |
---|
039 | |a20210616101050|blamdt|y20210315092022|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.ĐH|bH928 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thu Hường |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác- Lênin. |nPhần 2 : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thu Hường |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a218 tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác- Lênin |
---|
653 | |aNhững nguyên lý cơ bản |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aĐào Thị Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Tưởng |
---|
700 | |aPhạm Thị Hường |
---|
700 | |aCao Thị Thu Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(58): 106004211-68 |
---|
890 | |a58|b2|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106004268
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
2
|
106004267
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
3
|
106004266
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
4
|
106004265
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
5
|
106004264
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
6
|
106004263
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
7
|
106004262
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
8
|
106004261
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
9
|
106004260
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
10
|
106004259
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
333.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|