- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657 C4301
Nhan đề: Giáo trình Kế toán công ty chứng khoán /
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Ngô Thế Chi |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán công ty chứng khoán / Chủ biên: Ngô Thế Chi, Trương Thị Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Học viện Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 474 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Tổ chức công tác kế toán trong các tổ chức kinh doanh chứng khoán. Giới thiệu một số loại hình kế toán: kế toán các loại tiền, các loại chứng khoán và đầu tư ngắn hạn, kế toán các khoản nợ phải thu, kế toán vật tư, tài sản cố định và các khoản đầu tư dài hạn, kế toán nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Công ty |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đức Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Mai Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị Thu Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(1): 102000106 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(2): 202002267-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A040479C-B94F-4561-8350-646B274FD447 |
---|
005 | 202011101440 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |y20201110143943|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bC4301 |
---|
100 | |aNgô Thế Chi |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán công ty chứng khoán / |cChủ biên: Ngô Thế Chi, Trương Thị Thủy |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Học viện Tài chính, |c2010 |
---|
300 | |a474 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTổ chức công tác kế toán trong các tổ chức kinh doanh chứng khoán. Giới thiệu một số loại hình kế toán: kế toán các loại tiền, các loại chứng khoán và đầu tư ngắn hạn, kế toán các khoản nợ phải thu, kế toán vật tư, tài sản cố định và các khoản đầu tư dài hạn, kế toán nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu... |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKế toán |
---|
700 | |aLưu Đức Tuyên |
---|
700 | |aMai Ngọc Anh |
---|
700 | |aNgô Thị Thu Hồng |
---|
700 | |aTrương Thị Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(1): 102000106 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(2): 202002267-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002268
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
202002267
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
102000106
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|