DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Ngô Thế Chi |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán tài chính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 771 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Tổ chức công tác tài chính trong doanh nghiệp. Kế toán vốn Tổ chức công tác tài chính trong doanh nghiệp. Kế toán vốn bằng tiền, đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu và ứng trước. Kế toán các loại vật tư. Kế toán tài sản cố định và các khoản đầu tư dài hạn. Kế toán tiền lương và các khoản tính theo lương |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Đỗ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vũ Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(4): 102000307-10 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 343F2F58-B23E-4671-B160-DF589E3A0312 |
---|
005 | 202011121502 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000VNĐ |
---|
039 | |y20201112150217|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bC4301 |
---|
100 | |aNgô Thế Chi |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán tài chính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2010 |
---|
300 | |a771 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTổ chức công tác tài chính trong doanh nghiệp. Kế toán vốn Tổ chức công tác tài chính trong doanh nghiệp. Kế toán vốn bằng tiền, đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu và ứng trước. Kế toán các loại vật tư. Kế toán tài sản cố định và các khoản đầu tư dài hạn. Kế toán tiền lương và các khoản tính theo lương |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
690 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán tài chính doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Đình Đỗ |
---|
700 | |aNguyễn Vũ Việt |
---|
700 | |aTrương Thị Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(4): 102000307-10 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000310
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000309
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
102000308
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
102000307
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào