DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Ngô Thế Chi |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính / Chủ biên: Ngô Thế Chi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 783 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Đỗ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vũ Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hòa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(19): 102000311-29 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(13): 202002090-102 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 727E47DB-3249-4FD7-88A1-6DBBBF49BCCF |
---|
005 | 202011121511 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000VNĐ |
---|
039 | |y20201112151043|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bC4301 |
---|
100 | |aNgô Thế Chi |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính / |cChủ biên: Ngô Thế Chi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2013 |
---|
300 | |a783 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán tài chính doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Đình Đỗ |
---|
700 | |aNguyễn Vũ Việt |
---|
700 | |aTrương Thị Thủy |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(19): 102000311-29 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(13): 202002090-102 |
---|
890 | |a32|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002102
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
2
|
202002101
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
3
|
202002100
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
4
|
202002099
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
5
|
202002098
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
202002097
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
7
|
202002096
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
8
|
202002095
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
9
|
202002094
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
10
|
202002093
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào