DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Cơ |
Nhan đề
| Chủ doanh nghiệp với các báo cáo tài chính : Sách chuyên khảo / Chủ biên: Nguyễn Trọng Cơ |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Tài chính, 2015 |
Mô tả vật lý
| 471 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu về báo cáo tài chính với chủ doanh nghiệp, Giới Giới thiệu về báo cáo tài chính với chủ doanh nghiệp, những người nắm vai trò quản lí và điều hành doanh nghiệp, đồng thời đưa ra cách đọc và phân tích các báo cáo tài chính cho các chủ doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo cáo tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Cơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101001187-91 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201005434-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99EE3A64-88D1-449C-A286-3EA37FB575BA |
---|
005 | 202012091427 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047911967|cVNĐ |
---|
039 | |a20201209142653|bthaont|y20201209142637|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bC6301 |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cơ |
---|
245 | |aChủ doanh nghiệp với các báo cáo tài chính : |bSách chuyên khảo / |cChủ biên: Nguyễn Trọng Cơ |
---|
260 | |bNxb: Tài chính, |c2015 |
---|
300 | |a471 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aGiới thiệu về báo cáo tài chính với chủ doanh nghiệp, Giới Giới thiệu về báo cáo tài chính với chủ doanh nghiệp, những người nắm vai trò quản lí và điều hành doanh nghiệp, đồng thời đưa ra cách đọc và phân tích các báo cáo tài chính cho các chủ doanh nghiệp |
---|
650 | |aBáo cáo tài chính |
---|
650 | |aChủ doanh nghiệp |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Cơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101001187-91 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201005434-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201005438
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201005437
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201005436
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201005435
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201005434
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101001191
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101001190
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001189
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101001188
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101001187
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658 C6301
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào