DDC
| 336 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Cơ |
Nhan đề
| Giáo trình Giám sát tài chính / Chủ biên: Nguyễn Trọng Cơ, Phạm Thị Quyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Tổng quan về giám sát tài chính; giám sát ngân sách nhà nước; giám sát tài chính tổ chức tín dụng và giám sát tài chính doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Giám sát |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Thị Thà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thị Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Cơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003425-9 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003124-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14743 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 71D9F5EB-AB57-4DCC-BC86-09C0D808386D |
---|
005 | 202112101342 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047926619|c87000VNĐ |
---|
039 | |y20211210133938|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336|bC6301 |
---|
100 | |a Nguyễn Trọng Cơ |
---|
245 | |aGiáo trình Giám sát tài chính / |cChủ biên: Nguyễn Trọng Cơ, Phạm Thị Quyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2020 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTổng quan về giám sát tài chính; giám sát ngân sách nhà nước; giám sát tài chính tổ chức tín dụng và giám sát tài chính doanh nghiệp |
---|
650 | |aTài chính nhà nước |
---|
650 | |aGiám sát |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNghiêm Thị Thà |
---|
700 | |aPhạm Thị Quyên |
---|
700 | |aHồ Thị Thu Hương |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Cơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003425-9 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003124-8 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102003429
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
102003427
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
102003426
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
102003425
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
202003128
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
202003127
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
202003126
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
202003125
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
202003124
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
102003428
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
336 C6301
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-02-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào