DDC
| 336.ĐH |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Hà |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập thuế : Dùng cho bậc Đại học / Hồ Ngọc Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
|
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Bài tập thuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Loan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Dinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106000841-99 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9354 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 263EEA44-7477-4380-BCA4-E7334E552835 |
---|
005 | 202103111345 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 VNĐ |
---|
039 | |y20210311134102|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.ĐH|bH11 |
---|
100 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập thuế : |bDùng cho bậc Đại học / |cHồ Ngọc Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
|
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
650 | |aThuế |
---|
653 | |aBài tập thuế |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Loan |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Huyên |
---|
700 | |aĐỗ Thị Tuyết Mai |
---|
700 | |aLương Thị Dinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106000841-99 |
---|
890 | |a59|b9|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106000899
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106000898
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106000897
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106000896
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106000895
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106000894
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106000893
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106000892
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106000891
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106000890
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|