DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Chu Văn Cấp |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng trong các khối không chuyên kinh tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Chủ biên: Chu Văn Cấp, Trần Bình Trọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Mác- Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Mai Hữu Thực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Chiển |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thanh Phố |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(3): 202001053-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 81C46766-48F8-4FAB-91A8-754789B94563 |
---|
005 | 202107021640 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500VNĐ |
---|
039 | |a20210702163632|blamdt|y20210422082935|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bC1701 |
---|
100 | |aChu Văn Cấp |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDùng trong các khối không chuyên kinh tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / |cChủ biên: Chu Văn Cấp, Trần Bình Trọng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2002 |
---|
300 | |a510 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aMác- Lênin |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aMai Hữu Thực |
---|
700 | |aNguyễn Văn Chiển |
---|
700 | |aPhạm Văn Dũng |
---|
700 | |aPhan Thanh Phố |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(3): 202001053-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001055
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
202001054
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
202001053
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào