DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Lê Cường |
Nhan đề
| Giáo trình kinh doanh chứng khoán / Nguyễn Lê Cường, Lê Thị Hằng Ngân (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2021 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Tổng quan về kinh doanh chứng khoán; môi giới chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; hoạt động tự doanh và các hoạt động kinh doanh chứng khoán khác; quản lý quỹ đầu tư; quản lý hoạt động của các tổ chức kinh doanh chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mùi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoài Lê |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Quỳnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003745-9 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003287-91 |
|
000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15150 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 00446729-CE89-4B76-AA91-23FA5F80B2DA |
---|
005 | 202305041413 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VNĐ |
---|
020 | |a978-604-79-3025-8 |
---|
039 | |y20230504141203|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bC92 |
---|
100 | |aNguyễn Lê Cường |
---|
245 | |aGiáo trình kinh doanh chứng khoán / |cNguyễn Lê Cường, Lê Thị Hằng Ngân (ch.b.) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2021 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aTổng quan về kinh doanh chứng khoán; môi giới chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; hoạt động tự doanh và các hoạt động kinh doanh chứng khoán khác; quản lý quỹ đầu tư; quản lý hoạt động của các tổ chức kinh doanh chứng khoán |
---|
650 | |aKinh doanh chứng khoán |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mùi |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoài Lê |
---|
700 | |aHoàng Văn Quỳnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003745-9 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003287-91 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202003291
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202003290
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202003289
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202003288
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202003287
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102003749
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102003748
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102003747
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102003746
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102003745
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 C92
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào