DDC
| 657 |
Nhan đề
| Chế độ kế toán công trong đơn vị hành chính sự nghiệp : Ban hành theo quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh : Nxb: Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 574 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế độ |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000172-5 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 201004587-96 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A617ACE-CB65-464C-A9C4-55D5F6CABCEA |
---|
005 | 202011241444 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78500VNĐ |
---|
039 | |y20201124144320|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |
---|
245 | |aChế độ kế toán công trong đơn vị hành chính sự nghiệp : |bBan hành theo quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bNxb: Thống kê, |c2006 |
---|
300 | |a574 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aChế độ |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000172-5 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201004587-96 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201004596
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
201004595
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
201004594
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
201004593
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
201004592
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
201004591
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
201004590
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
201004589
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
201004588
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
201004587
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào