DDC
| CĐ.001 |
Tác giả CN
| Kim Thị Hạnh |
Nhan đề
| Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê / Chủ biên: Kim Thị Hạnh,Lê Nguyên Tùng, Đỗ Thị Minh Nhâm, Đỗ Tiến Tới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Thống kê học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyên Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Minh Nhâm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tiến Tới |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thị Hạnh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201006599 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 532BAFE1-6E62-4789-8431-8ED8AB17C9AC |
---|
005 | 202106151641 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VNĐ |
---|
039 | |y20210615163817|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.001|bH239 |
---|
100 | |aKim Thị Hạnh |
---|
245 | |aCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê / |cChủ biên: Kim Thị Hạnh,Lê Nguyên Tùng, Đỗ Thị Minh Nhâm, Đỗ Tiến Tới |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a128 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |a Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aThống kê học |
---|
700 | |aLê Nguyên Tùng |
---|
700 | |a Đỗ Thị Minh Nhâm |
---|
700 | |a Đỗ Tiến Tới |
---|
700 | |a Kim Thị Hạnh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201006599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006599
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H239
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào