DDC
| CĐ.338 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Nghĩa |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng nguyên lý hình thành giá cả thị trường / Chủ biên: Nguyễn Trọng Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Cao đẳng Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ chế thị trường |
Từ khóa tự do
| Giá cả |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quế Sứng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Nghĩa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(29): 101005037-65 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 326DFE35-57CE-4D17-B48D-52EA02D5424B |
---|
005 | 202102261455 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VNĐ |
---|
039 | |y20210226145432|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.338|bN4993 |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng nguyên lý hình thành giá cả thị trường / |cChủ biên: Nguyễn Trọng Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a160 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Cao đẳng Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aNguyên lí |
---|
650 | |aCơ chế thị trường |
---|
653 | |aGiá cả |
---|
700 | |aPhạm Quế Sứng |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(29): 101005037-65 |
---|
890 | |a29|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005065
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
2
|
101005064
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
3
|
101005063
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
4
|
101005062
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
5
|
101005061
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
6
|
101005060
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
101005059
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
101005058
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
101005057
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
101005056
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 N4993
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào