DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Lê Giảng |
Nhan đề
| 100 nhà kinh doanh đại tài thế giới / Biên dịch: Lê Giảng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thanh niên, 2001 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lê Giảng |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 201000616-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40AE24B1-A56C-4A3F-B43B-0CBCAF049BF7 |
---|
005 | 202104191453 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000VNĐ |
---|
039 | |y20210419145214|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bG3482 |
---|
100 | |aLê Giảng |
---|
245 | |a100 nhà kinh doanh đại tài thế giới / |cBiên dịch: Lê Giảng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thanh niên, |c2001 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aKinh doanh |
---|
650 | |aThế giới |
---|
700 | |aLê Giảng |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 201000616-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000619
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 G3482
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
201000618
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 G3482
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
201000617
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 G3482
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
201000616
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 G3482
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào