- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 657 D928
Nhan đề: Bài tập Kế toán quản trị :
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Dược |
Nhan đề
| Bài tập Kế toán quản trị : Có lời giải mẫu / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Tổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, phương pháp tính chi phí theo công việc, theo quá trình. Mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, định giá sản phẩm,... Có các bài tập kèm lời giải |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đào Tất Thắng |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 201004882-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8018B75A-13BF-4C19-A9A7-50CEE95A65C2 |
---|
005 | 202105061547 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |y20210506154536|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bD928 |
---|
100 | |aPhạm Văn Dược |
---|
245 | |aBài tập Kế toán quản trị : |bCó lời giải mẫu / |cPhạm Văn Dược, Đào Tất Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thống kê, |c2002 |
---|
300 | |a306 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, phương pháp tính chi phí theo công việc, theo quá trình. Mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, định giá sản phẩm,... Có các bài tập kèm lời giải |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aKế toán quản trị |
---|
700 | |aPhạm Văn Dược |
---|
700 | |aĐào Tất Thắng |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201004882-91 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201004891
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201004890
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201004889
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201004888
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201004887
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
201004886
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
201004885
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
201004884
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
201004883
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
201004882
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D928
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|