DDC
| 657.CĐ |
Tác giả CN
| Trần Thị Mẽ |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết kế toán : Biên soạn theo Luật và Chuẩn mực kế toán hiện hành / Chủ biên: Trần Thị Mẽ, Đỗ Văn Lưu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2004 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho hệ Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết kế toán |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(50): 202002935-84 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12188 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BD66139A-7252-4DB1-AE7F-2813855F68C4 |
---|
005 | 202106151002 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |y20210615095921|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.CĐ|bM4791 |
---|
100 | |aTrần Thị Mẽ |
---|
245 | |aGiáo trình Lý thuyết kế toán : |bBiên soạn theo Luật và Chuẩn mực kế toán hiện hành / |cChủ biên: Trần Thị Mẽ, Đỗ Văn Lưu |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2004 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho hệ Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aLý thuyết kế toán |
---|
690 | |aKế toán kiểm toán |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(50): 202002935-84 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002984
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
202002983
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
202002982
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
202002981
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
202002980
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
202002979
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
202002978
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
202002977
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
202002976
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
202002975
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657.CĐ M4791
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào