DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Võ Hiếu Nghĩa |
Nhan đề
| Các chương trình mẫu Visual Basic 6.0 : Tự học nghề lập trình viên quốc tế / Võ Hiếu Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb: Thống kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 506 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Visual Basic 6.0-ngôn ngữ lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Võ Hiếu Nghĩa |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(8): 201000166, 201000228-34 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 62F2FCF3-8F8B-4AD1-9205-ED3BE36CA9B2 |
---|
005 | 202104171631 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VNĐ |
---|
039 | |y20210417163105|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005|bN4993 |
---|
100 | |aVõ Hiếu Nghĩa |
---|
245 | |aCác chương trình mẫu Visual Basic 6.0 : |bTự học nghề lập trình viên quốc tế / |cVõ Hiếu Nghĩa |
---|
260 | |aHà nội : |bNxb: Thống kê, |c2000 |
---|
300 | |a506 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aMáy tính |
---|
650 | |aVisual Basic 6.0-ngôn ngữ lập trình |
---|
700 | |aVõ Hiếu Nghĩa |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(8): 201000166, 201000228-34 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000234
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005 N4993
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
201000233
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005 N4993
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
201000232
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005 N4993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
201000231
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005 N4993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
201000230
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005 N4993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
201000229
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005 N4993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
201000228
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005 N4993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
201000166
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005 N4993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào