DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Trần Công Uẩn |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở dữ liệu 1: SQL, Microsoft access 2003 : Dùng cho sinh viên ngành hệ thống thông tin kinh tế / Chủ biên: Trần Công Uẩn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Tầm quan trọng của việc quản lý dữ liệu và cách sử dụng thông tin theo quan điểm của các nhà quản lí. Trình bày cơ sở lý thuyết của mô hình học dữ liệu và ngôn ngữ SQL, hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Access 2003... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Phần mềm máy tính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102001444-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(3): 202000230-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6861 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DE00CB0A-069B-4931-BBDD-5617031CFF08 |
---|
005 | 202012281526 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20201228152420|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005|bUa5 |
---|
100 | |aTrần Công Uẩn |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở dữ liệu 1: SQL, Microsoft access 2003 : |bDùng cho sinh viên ngành hệ thống thông tin kinh tế / |cChủ biên: Trần Công Uẩn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thống kê, |c2005 |
---|
300 | |a395 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aTầm quan trọng của việc quản lý dữ liệu và cách sử dụng thông tin theo quan điểm của các nhà quản lí. Trình bày cơ sở lý thuyết của mô hình học dữ liệu và ngôn ngữ SQL, hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Access 2003... |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aPhần mềm máy tính |
---|
690 | |aHệ thống thông tin quản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102001444-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(3): 202000230-2 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000232
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
005 Ua5
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
202000231
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
005 Ua5
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
202000230
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
005 Ua5
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
102001448
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 Ua5
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
102001447
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 Ua5
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
102001446
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 Ua5
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
102001445
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 Ua5
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
102001444
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 Ua5
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào