- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005 V759
Nhan đề: Giáo trình kỹ thuật lập trình 1 :
DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Đặng Quế Vinh |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật lập trình 1 : Dùng cho sinh viên khoa Tin học kinh tế / Chủ biên: Đặng Quế Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Tin học Kinh tế |
Tóm tắt
| Trình những khái niệm cơ bản của lập trình. Những kiến Trình những khái niệm cơ bản của lập trình. Những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình C++ như lập trình, xuất dữ liệu, lập trình phân nhánh, lập trình có chu trình, kiểu con trỏ và kiểu tham chiếu hàm và Macro; thực hành trên Turbo C++ 3.0... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Phần mềm máy tính |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quế Vinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(6): 102001450-5 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(2): 202000277-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6866 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 65D416F9-6270-4ACE-83BF-3395DDFC661D |
---|
005 | 202012281545 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20201228154447|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005|bV759 |
---|
100 | |aĐặng Quế Vinh |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật lập trình 1 : |bDùng cho sinh viên khoa Tin học kinh tế / |cChủ biên: Đặng Quế Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thống kê, |c2005 |
---|
300 | |a358 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Tin học Kinh tế |
---|
520 | |aTrình những khái niệm cơ bản của lập trình. Những kiến Trình những khái niệm cơ bản của lập trình. Những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình C++ như lập trình, xuất dữ liệu, lập trình phân nhánh, lập trình có chu trình, kiểu con trỏ và kiểu tham chiếu hàm và Macro; thực hành trên Turbo C++ 3.0... |
---|
650 | |aLập trình |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aPhần mềm máy tính |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
700 | |aĐặng Quế Vinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(6): 102001450-5 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(2): 202000277-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000278
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
005 V759
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
202000277
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
005 V759
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
102001455
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 V759
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
102001454
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 V759
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
102001453
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 V759
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
102001452
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 V759
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
102001451
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 V759
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
102001450
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
005 V759
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|