DDC
| CĐ.381 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Toàn |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Marketing : (Dùng cho hệ Cao đẳng) / Biên soạn: Phạm Văn Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb:, 2012 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Marketing căn bản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Thắng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(16): 101004610-25 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201006608 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFFF21F3-A548-47DF-8683-20691CB1FD44 |
---|
005 | 202102260829 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VNĐ |
---|
039 | |y20210226082853|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.381|bT5509 |
---|
100 | |aPhạm Văn Toàn |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Marketing : |b(Dùng cho hệ Cao đẳng) / |cBiên soạn: Phạm Văn Toàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb:, |c2012 |
---|
300 | |a152 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aMarketing căn bản |
---|
700 | |aPhạm Văn Toàn |
---|
700 | |aĐỗ Minh Ngọc |
---|
700 | |aTrần Đình Thắng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(16): 101004610-25 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201006608 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006608
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
2
|
101004625
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
3
|
101004624
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
4
|
101004623
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
5
|
101004622
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
6
|
101004621
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
7
|
101004620
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
8
|
101004619
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
9
|
101004618
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
101004617
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.381 T5509
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào