DDC
| CĐ.335 |
Tác giả CN
| Lê Hồng Khánh |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập thảo luận môn tư tưởng Hồ Chí Minh / Chủ biên: Lê Hồng Khánh |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thúy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): 101005191-210 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(6): 201006736-41 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AFBC08F8-6255-43D9-9D49-CDB1023170B7 |
---|
005 | 202102261537 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VNĐ |
---|
039 | |y20210226153626|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.335|bK5276 |
---|
100 | |aLê Hồng Khánh |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập thảo luận môn tư tưởng Hồ Chí Minh / |cChủ biên: Lê Hồng Khánh |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | |aLê Thị Hạnh |
---|
700 | |aLê Hồng Khánh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thúy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): 101005191-210 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(6): 201006736-41 |
---|
890 | |a26|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006741
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
2
|
201006740
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
3
|
201006739
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
4
|
201006738
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
5
|
201006737
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
6
|
201006736
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
7
|
101005210
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
8
|
101005209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
9
|
101005208
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
10
|
101005207
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.335 K5276
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào