- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 335.ĐH H1936
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Tư tưởng Hồ Chí Minh :
DDC
| 335.ĐH |
Tác giả CN
| Đào Thị Hằng |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đào Thị Hằng |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho lần 2 (năm 2019) |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Dư Thị Tươi |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Thị Yến |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Nhung |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106004091-150 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9436 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2D41C126-EAA5-4A1D-ABEE-445F3AE3B3ED |
---|
005 | 202105311626 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20210531162338|blamdt|y20210315084154|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.ĐH|bH1936 |
---|
100 | |aĐào Thị Hằng |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đào Thị Hằng |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a108 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho lần 2 (năm 2019) |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aDư Thị Tươi |
---|
700 | |aĐàm Thị Thanh Thủy |
---|
700 | |aLưu Thị Yến |
---|
700 | |aBùi Thị Nhung |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106004091-150 |
---|
890 | |a60|b0|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106004150
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106004149
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106004148
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106004147
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106004146
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106004145
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106004144
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106004143
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106004142
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106004141
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
335.ĐH H1936
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|