DDC
| 324.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Tưởng |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Mạnh Tưởng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho năm 2017 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đường lối cách mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thùy Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Trang |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(57): 106005624-80 |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(2): 206000962-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11990 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9FF753B3-8345-40ED-B82F-10C7A9F49239 |
---|
005 | 202105311616 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046526605|c19000 VNĐ |
---|
039 | |y20210531161421|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.ĐH|bT837 |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Tưởng |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Mạnh Tưởng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a160 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho năm 2017 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aĐường lối cách mạng |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thùy Dung |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hải Yến |
---|
700 | |aVũ Thị Trang |
---|
700 | |aCao Thị Thu Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(57): 106005624-80 |
---|
852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(2): 206000962-3 |
---|
890 | |a59|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106005680
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
2
|
106005679
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
3
|
106005678
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
4
|
106005677
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
5
|
106005676
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
6
|
106005675
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
7
|
106005674
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
8
|
106005673
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
9
|
106005672
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
10
|
106005671
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
48
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào