- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 324.ĐH T837
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Tưởng |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Mạnh Tưởng |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho lần 2 (năm 2019) |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đường lối cách mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Trang |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106004031-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9435 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D673B053-019E-4452-952C-018FE3588AF2 |
---|
005 | 202105311620 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20210531161752|blamdt|y20210315083709|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.ĐH|bT837 |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Tưởng |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Mạnh Tưởng |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2019 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho lần 2 (năm 2019) |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aĐường lối cách mạng |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hải Yến |
---|
700 | |aVũ Thị Trang |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106004031-90 |
---|
890 | |a60|b0|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106004090
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106004089
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106004088
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106004087
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106004086
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106004085
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106004084
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106004083
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106004082
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106004081
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
324.ĐH T837
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|