DDC
| 324 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Chiến |
Nhan đề
| 70 câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Chủ biên: Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 313 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử đảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101002515-7 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 201000512-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A162BF57-C487-4BE3-937D-048298D62EAA |
---|
005 | 202101061418 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |y20210106141612|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324|bC4343 |
---|
100 | |aNguyễn Đức Chiến |
---|
245 | |a70 câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / |cChủ biên: Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2000 |
---|
300 | |a313 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aLịch sử đảng |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101002515-7 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 201000512-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000518
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201000517
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201000516
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201000515
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201000514
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
201000513
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
201000512
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101002517
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101002516
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101002515
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324 C4343
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào