DDC
| 335 |
Tác giả CN
| C.Mác - Ph.Ăngghen |
Nhan đề
| Hệ tư tưởng Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 1006 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đức |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ tư tưởng Đức |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác-Lênin |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101002652-3 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201001214-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32591844-56FA-4D37-A43F-64081D512B41 |
---|
005 | 202101080856 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210108085549|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335 |
---|
100 | |aC.Mác - Ph.Ăngghen |
---|
245 | |aHệ tư tưởng Đức |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Chính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a1006 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aĐức |
---|
650 | |aHệ tư tưởng Đức |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101002652-3 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201001214-6 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001216
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
201001215
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
201001214
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101002653
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101002652
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào