- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 100 Q257
Nhan đề: Bài tập thực hành triết học Mác - Lênin /
DDC
| 100 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Quang |
Nhan đề
| Bài tập thực hành triết học Mác - Lênin / Chủ biên: Nguyễn Đăng Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Giáo dục, Chủ biên: Nguyễn Đăng Quang |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về triết học như: Khái niệm về triết học, vai trò của ý thức trong sản xuất và đời sống, phép biện chứng duy vật, hình thái kinh tế-xã hội, đổi mới nhận thức, đổi mới tư duy, ý thức xã hội và văn hóa kinh doanh, giai cấp nhà nước và con người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác-Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Quang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101002765-9 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 201001433-42 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1308B19B-C371-438E-A9D5-3270F95ABE23 |
---|
005 | 202308071457 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20500VNĐ |
---|
039 | |a20230807145732|blamdt|y20210112093355|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a100|bQ257 |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Quang |
---|
245 | |aBài tập thực hành triết học Mác - Lênin / |cChủ biên: Nguyễn Đăng Quang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |bNxb: Giáo dục, |cChủ biên: Nguyễn Đăng Quang |
---|
300 | |a207 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về triết học như: Khái niệm về triết học, vai trò của ý thức trong sản xuất và đời sống, phép biện chứng duy vật, hình thái kinh tế-xã hội, đổi mới nhận thức, đổi mới tư duy, ý thức xã hội và văn hóa kinh doanh, giai cấp nhà nước và con người. |
---|
650 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
650 | |aBài tập thực hành |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Quang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101002765-9 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201001433-42 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001442
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
201001441
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
201001440
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
201001439
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
201001438
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
201001437
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
201001436
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
201001435
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201001434
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
201001433
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
100 Q257
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|