- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335
Nhan đề: Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin
DDC
| 335 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin |
Lần xuất bản
| Tái bản, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 678 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Khái quát chung về kinh tế học chính trị Mác - Lênin, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, những vấn đề lý luận và chính sách kinh tế của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị học Mác-Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương thức sản xuất TBCN |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thời kì quá độ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(1): 102001840 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7231F4A9-2FCB-4221-BA18-B8DEB6EBCD37 |
---|
005 | 202101081607 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000VNĐ |
---|
039 | |y20210108160625|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335 |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin |
---|
250 | |aTái bản, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Chính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a678 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aKhái quát chung về kinh tế học chính trị Mác - Lênin, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, những vấn đề lý luận và chính sách kinh tế của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
---|
650 | |aKinh tế chính trị học Mác-Lênin |
---|
650 | |aPhương thức sản xuất TBCN |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThời kì quá độ |
---|
690 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(1): 102001840 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001840
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|