DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Kỷ |
Nhan đề
| Hướng dẫn học kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp một số bài tập, bài tập tình huống và bài tập trắc nghiệm môn kinh tế chính trị Mác-Lênin. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trắc nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị học Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn văn kỷ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101002772-5 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(16): 201001417-32 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D33AB08-D244-4EBE-964F-492A5327CD04 |
---|
005 | 202101120946 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500VNĐ |
---|
039 | |y20210112094548|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bK98 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Kỷ |
---|
245 | |aHướng dẫn học kinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp một số bài tập, bài tập tình huống và bài tập trắc nghiệm môn kinh tế chính trị Mác-Lênin. |
---|
650 | |aTrắc nghiệm |
---|
650 | |aKinh tế chính trị học Mác-Lênin |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | |aNguyễn văn kỷ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101002772-5 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(16): 201001417-32 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001432
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
201001431
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
201001430
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
201001429
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
201001428
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
201001427
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
201001426
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
201001425
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
201001424
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
201001423
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 K98
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào