- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658 C119
Nhan đề: Giáo trình quản trị Marketing /
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Ths.Ngô Minh Cách |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị Marketing / Chủ biên: Ths.Ngô Minh Cách, TS. Đào Thị Minh Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về quản trị marketing. Phân tích cơ hội marketing; phân đoạn, lựa chọn thị trường; hoạch định chiến lược và kế hoạch marketing, cùng phương pháp tổ chức, thực hiện, kiểm tra nỗ lực marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị marketing |
Tác giả(bs) CN
| Ths.Ngô Minh Cách |
Tác giả(bs) CN
| TS. Đào Thị Minh Thanh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202002816-25 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F452400D-D43E-42E6-BE7A-ED60546603A4 |
---|
005 | 202106091542 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20210609153917|bbinhttt|y20210609152852|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bC119 |
---|
100 | |aThs.Ngô Minh Cách |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị Marketing / |cChủ biên: Ths.Ngô Minh Cách, TS. Đào Thị Minh Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2013 |
---|
300 | |a463 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aHọc viện tài chính |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về quản trị marketing. Phân tích cơ hội marketing; phân đoạn, lựa chọn thị trường; hoạch định chiến lược và kế hoạch marketing, cùng phương pháp tổ chức, thực hiện, kiểm tra nỗ lực marketing |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuản trị marketing |
---|
700 | |aThs.Ngô Minh Cách |
---|
700 | |aTS. Đào Thị Minh Thanh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202002816-25 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002825
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202002824
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202002823
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202002822
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202002821
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
202002820
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
202002819
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
202002818
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
202002817
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
202002816
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C119
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|