DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Điệp |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Tài chính hành chính sự nghiệp : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Bích Điệp |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động - xã hội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho Lần 3/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tài chính hành chính sự nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(40): 106006232-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15367 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ABE9FC8F-2963-4693-9CA4-714FB6BA3894 |
---|
005 | 202412230950 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |a20241223095008|blamdt|y20231129145735|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352|bD565 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Điệp |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Tài chính hành chính sự nghiệp : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Bích Điệp |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động - xã hội, |c2022 |
---|
300 | |a185 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho Lần 3/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aTài chính hành chính sự nghiệp |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | |aĐỗ Thị Tuyết Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(40): 106006232-71 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006271
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
2
|
106006270
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
3
|
106006269
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
4
|
106006268
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
5
|
106006267
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
6
|
106006266
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
7
|
106006265
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
8
|
106006264
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
9
|
106006263
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
10
|
106006262
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352 D565
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào