DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Quý |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Tín dụng khách hàng cá nhân |
Nhan đề
| Dùng cho SV bậc Đại họcNguyễn Hữu Quý |
Thông tin xuất bản
| 2022 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1- Năm 2023- SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Khách hàng |
Từ khóa tự do
| Tín dụng |
Tác giả(bs) CN
| Luyện Thùy Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Hoan |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(40): 106006272-311 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15368 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ECF9E3ED-59D7-4987-BEDB-D8D299D7A8E7 |
---|
005 | 202412251420 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20241225142006|blamdt|y20231129153849|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bQ76 |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Quý |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Tín dụng khách hàng cá nhân |
---|
245 | |bDùng cho SV bậc Đại học|cNguyễn Hữu Quý |
---|
260 | |c2022 |
---|
300 | |a104 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần 1- Năm 2023- SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKhách hàng |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Ngân hàng |
---|
691 | |aNgành Tài chính - Ngân hàng |
---|
692 | |aTín dụng khách hàng cá nhân |
---|
700 | |aLuyện Thùy Dung |
---|
700 | |aTrần Thị Thanh Vân |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hoan |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(40): 106006272-311 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006311
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
2
|
106006310
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
3
|
106006309
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
4
|
106006308
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
5
|
106006307
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
6
|
106006306
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
7
|
106006305
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
8
|
106006304
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
9
|
106006303
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
10
|
106006302
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332 Q76
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào