|
DDC
| 332 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Nghĩa |
|
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế đầu tư |
|
Nhan đề
| Nguyễn Trọng Nghĩa |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2022 |
|
Mô tả vật lý
| 257 tr. ; 24 cm. |
|
Tùng thư
| Bổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế đầu tư |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
|
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thu Hà |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Dũng |
|
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Thơm |
|
Tác giả(bs) CN
| Phan Thúy Nga |
|
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(40): 202003455-94 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15373 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | F8941B8D-37F4-4D4F-A08B-817F7CCECD6B |
|---|
| 005 | 202312121540 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c48000 VNĐ |
|---|
| 020 | |a978-604-386-505-9 |
|---|
| 039 | |a20231212154051|blamdt|c20231212152946|dlamdt|y20231130150034|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332|bN4993 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kinh tế đầu tư |
|---|
| 245 | |cNguyễn Trọng Nghĩa |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2022 |
|---|
| 300 | |a257 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 490 | |aBổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aKinh tế đầu tư |
|---|
| 653 | |aKinh tế |
|---|
| 690 | |akinh tế và kinh doanh quốc tế
|
|---|
| 700 | |aLê Thị Thu Hà |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hữu Dũng |
|---|
| 700 | |aLê Ngọc Thơm |
|---|
| 700 | |aPhan Thúy Nga |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(40): 202003455-94 |
|---|
| 890 | |a40|b0|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
202003494
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
2
|
202003493
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
3
|
202003492
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
4
|
202003491
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
|
5
|
202003490
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
|
6
|
202003489
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
|
7
|
202003488
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
|
8
|
202003487
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
|
9
|
202003486
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
|
10
|
202003485
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4993
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào