|
| 000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15601 |
|---|
| 002 | 9 |
|---|
| 004 | 3E17F8D3-013E-47F7-ABB5-DD5502C94D06 |
|---|
| 005 | 202502031523 |
|---|
| 008 | 081223s VN| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20250203152148|z04071985 |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 100 | 1 |aNguyễn Thị Hồng Thúy |
|---|
| 245 | 10|aNguồn nhân lực số trong phát triển kinh tế số ở Việt Nam |
|---|
| 653 | |aNguồn nhân lực số |
|---|
| 653 | |aNhân lực |
|---|
| 653 | |aCông nghệ thông tin |
|---|
| 653 | |aKinh tế số |
|---|
| 773 | 0 |tTạp chí Tài chính - Quản trị kinh doanh|x2525-2305 |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào