- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338
Nhan đề: Phát triển du lịch nội địa ở Việt Nam
DDC
| 338 |
Nhan đề
| Phát triển du lịch nội địa ở Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H : Thể thao và Du lịch, 2022 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Xuất bản phẩm nhà nước đặt hàng |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về nghiệp vụ cũng như các kỹ năng cần có của người làm du lịch trong quá trình thực hiện công việc thực tế. Đề ra những hướng đi, giải pháp cụ thể, phát triển du lịch Việt Nam ra nước ngoài, thu hút khách nước ngoài tới Việt Nam; đồng thời giúp nắm bắt, cập nhật chủ trương chính sách, mô hình mới trong xây dựng chiến lược và quy hoạch đô thị phát triển du lịch ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế du lịch |
Từ khóa tự do
| Phát triển du lịch |
Từ khóa tự do
| Du lịch nội địa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101005928-32 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD426458-483D-4237-97C2-EAEDF2C729F8 |
---|
005 | 202306160831 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-85-1003-9|cXuất bản phẩm nhà nước đặt hàng |
---|
039 | |a20230616082828|blamdt|y20230509163152|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338 |
---|
245 | |aPhát triển du lịch nội địa ở Việt Nam |
---|
260 | |aH : |bThể thao và Du lịch, |c2022 |
---|
300 | |a160 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aXuất bản phẩm nhà nước đặt hàng |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về nghiệp vụ cũng như các kỹ năng cần có của người làm du lịch trong quá trình thực hiện công việc thực tế. Đề ra những hướng đi, giải pháp cụ thể, phát triển du lịch Việt Nam ra nước ngoài, thu hút khách nước ngoài tới Việt Nam; đồng thời giúp nắm bắt, cập nhật chủ trương chính sách, mô hình mới trong xây dựng chiến lược và quy hoạch đô thị phát triển du lịch ở Việt Nam |
---|
650 | |aDu lịch |
---|
650 | |aKinh tế du lịch |
---|
653 | |aPhát triển du lịch |
---|
653 | |aDu lịch nội địa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005928-32 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005932
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101005931
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101005930
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101005929
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101005928
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|