| 
        DDC
       | 796 | 
| 
        Tác giả CN
       | Nguyễn Thuỳ Vân | 
| 
        Nhan đề
       | Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt / Chủ biên: Nguyễn Thuỳ Vân | 
| 
        Thông tin xuất bản
       | H : Thể thao và Du lịch, 2021 | 
| 
        Mô tả vật lý
       | 207 tr. ; 21 cm. | 
| 
        Tùng thư
       | Xuất bản phẩm nhà nước đặt hàng | 
| 
        Tóm tắt
       | Giới thiệu tầm quan trọng của phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học; các hoạt động thể chất trong trường học; các môn thể thao trong trường học | 
| 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Thể thao | 
| 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Giáo dục thể chất | 
| 
        Từ khóa tự do
       | Trường học | 
| 
        Địa chỉ
       | 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101005943-7 | 
 
             
            
                 | 
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 15269 | 
|---|
| 002 | 1 | 
|---|
| 004 | EFD8B78E-82EC-4B0C-9F49-E2F6D0189D53 | 
|---|
| 005 | 202305100817 | 
|---|
| 008 | 081223s2021    vm|                 vie    | 
|---|
| 009 | 1 0   | 
|---|
| 020 |   |a978-604-85-0951-4|cXuất bản phẩm nhà nước đặt hàng | 
|---|
| 039 | |y20230510081552|zlamdt | 
|---|
| 040 |   |aTC-QTKD | 
|---|
| 041 |   |avie | 
|---|
| 044 |   |avm | 
|---|
| 082 |   |a796|bV26 | 
|---|
| 100 |   |aNguyễn Thuỳ Vân | 
|---|
| 245 |   |aPhát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt / |cChủ biên: Nguyễn Thuỳ Vân | 
|---|
| 260 |   |aH : |bThể thao và Du lịch, |c2021 | 
|---|
| 300 |   |a207 tr. ; |c21 cm. | 
|---|
| 490 |   |aXuất bản phẩm nhà nước đặt hàng | 
|---|
| 520 |   |aGiới thiệu tầm quan trọng của phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học; các hoạt động thể chất trong trường học; các môn thể thao trong trường học | 
|---|
| 650 |   |aThể thao | 
|---|
| 650 |   |aGiáo dục thể chất | 
|---|
| 653 |   |aTrường học | 
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005943-7 | 
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 | 
|---|
 | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | STT | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                        
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            101005947
                                         | 
                                        
                                            CS1_Kho sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            796 V26                                
                                         | 
                                        
                                            Sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            5                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            101005946
                                         | 
                                        
                                            CS1_Kho sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            796 V26                                
                                         | 
                                        
                                            Sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            4                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            3
                                         | 
                                        
                                            101005945
                                         | 
                                        
                                            CS1_Kho sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            796 V26                                
                                         | 
                                        
                                            Sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            3                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            4
                                         | 
                                        
                                            101005944
                                         | 
                                        
                                            CS1_Kho sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            796 V26                                
                                         | 
                                        
                                            Sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            5
                                         | 
                                        
                                            101005943
                                         | 
                                        
                                            CS1_Kho sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            796 V26                                
                                         | 
                                        
                                            Sách tham khảo                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                    
                                    
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào