DDC
| 332 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Lê Tuấn Hiệp |
Nhan đề
| Giáo trình Tín dụng khách hàng doanh nghiệp : |
Nhan đề
| Chủ biên: Lê Tuấn Hiệp |
Thông tin xuất bản
| 2023 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In Bổ sung Lần 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín dụng |
Từ khóa tự do
| Khách hàng doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Liên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Tiến Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Hồng Nhật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(40): 102004052-91 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15381 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 83F0BCC1-C2ED-44D6-85B8-ACD00720B934 |
---|
005 | 202312071347 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |y20231207134710|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332 |
---|
082 | |bH532 |
---|
100 | |aLê Tuấn Hiệp |
---|
245 | |aGiáo trình Tín dụng khách hàng doanh nghiệp : |
---|
245 | |cChủ biên: Lê Tuấn Hiệp |
---|
260 | |c2023 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn Bổ sung Lần 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aTín dụng |
---|
653 | |aKhách hàng doanh nghiệp |
---|
690 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aTín dụng khách hàng doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Thị Liên |
---|
700 | |aPhạm Hồng Hạnh |
---|
700 | |aBùi Tiến Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thúy Hằng |
---|
700 | |aLê Ngọc Hồng Nhật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(40): 102004052-91 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102004091
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
102004090
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
102004089
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
102004088
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
102004087
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
102004086
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
102004085
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
102004084
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
102004083
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
102004082
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào