DDC
| 354 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế |
Nhan đề
| Chủ biên: Nguyễn Trọng Nghĩa; Đỗ Thị Minh Nhâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2022 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Hồng Xiêm |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(40): 202003575-614 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 51F6A589-B42C-45EC-BF3B-A35E895CFC54 |
---|
005 | 202312121614 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
020 | |a978-604-386-506-6 |
---|
039 | |y20231212161413|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a354|bN4993 |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
---|
245 | |aGiáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế |
---|
245 | |cChủ biên: Nguyễn Trọng Nghĩa; Đỗ Thị Minh Nhâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2022 |
---|
300 | |a318 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
690 | |aKinh tế và kinh doanh quốc tế
|
---|
700 | |aĐỗ Văn Dũng |
---|
700 | |aLê Thị Thu Hà |
---|
700 | |aĐào Thị Hồng Xiêm |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(40): 202003575-614 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202003614
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
202003613
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
202003612
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
202003611
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
202003610
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
202003609
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
202003608
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
202003607
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
202003606
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
202003605
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
354 N4993
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào