DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Anh |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Chính trị quốc gia, 2019 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách phát SV tồn Học kỳ I (2022 - 2023) nhập bổ sung kho |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Mạch Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Cơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(2): 102004237-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15575 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1A3AC01C-9CB9-47E9-AB9C-D5CE38851D01 |
---|
005 | 202412111542 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37 000 VNĐ |
---|
039 | |a20241211154201|blamdt|y20241211154011|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bAn49 |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Anh |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDùng cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cChủ biên: Phạm Ngọc Anh |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Chính trị quốc gia, |c2019 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách phát SV tồn Học kỳ I (2022 - 2023) nhập bổ sung kho |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
700 | |aVũ Quang Hiển |
---|
700 | |aMạch Quang Thắng |
---|
700 | |aLê Văn Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Cơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(2): 102004237-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102004238
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
102004237
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào