| | 000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 14722 |
|---|
| 002 | 4 |
|---|
| 004 | BF6729A7-DD42-4F4B-8856-2DB85220D8F8 |
|---|
| 005 | 202110290755 |
|---|
| 008 | 081223s vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20211029075347|zthaont |
|---|
| 040 | |aCơ quan ngôn luận của Bộ Y Tế |
|---|
| 110 | |aCơ quan ngôn luận của Bộ Y Tế |
|---|
| 245 | |aSức khỏe & Đời sống |
|---|
| 260 | |aHà Nội |
|---|
| 310 | |a4 số 1 tháng |
|---|
| 650 | |aTạp chí |
|---|
| 653 | |aĐời sống |
|---|
| 653 | |aSức khỏe |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho Báo, tạp chí|j(84): 104000407-90 |
|---|
| 890 | |a84|b0|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
104000490
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
84
|
|
|
|
|
2
|
104000489
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
83
|
|
|
|
|
3
|
104000488
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
82
|
|
|
|
|
4
|
104000487
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
81
|
|
|
|
|
5
|
104000486
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
80
|
|
|
|
|
6
|
104000485
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
79
|
|
|
|
|
7
|
104000484
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
78
|
|
|
|
|
8
|
104000483
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
77
|
|
|
|
|
9
|
104000482
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
76
|
|
|
|
|
10
|
104000481
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
75
|
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: CS1_Thư viện Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanhTừ: 01/02/2019 đến: 01/01/2023 0 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao | Số | Ngày phát hành | Mô tả tình trạng |
|---|
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|