|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15609 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 44B6BF1A-049D-4FE9-9A66-A06E63D278BF |
|---|
| 005 | 202502200815 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20250220081348|z04071985 |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 100 | |aQuản Thị Hoàng Anh |
|---|
| 245 | |aEnglish For International Trade Workbook / |cQuản Thị Hoàng Anh (chủ biên) |
|---|
| 260 | |c2024 |
|---|
| 300 | |atr. ; |ccm. |
|---|
| 653 | |aInternational trade |
|---|
| 653 | |aEnglish |
|---|
| 690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
|---|
| 691 | |aNgành Kinh doanh quốc tế |
|---|
| 692 | |aTiếng Anh thương mại quốc tế |
|---|
| 700 | |aĐặng Thị Phượng |
|---|
| 700 | |aNinh Thị Yến |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Cẩm Nhung |
|---|
| 700 | |aĐinh Thị Luyện |
|---|
| 852 | |aThư viện ĐH TC-QTKD |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào