|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15624 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 958DB785-25D8-4B1C-B5DB-070CA75F59A0 |
---|
005 | 202503110928 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20250311092816|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bH532 |
---|
100 | |aPhạm Thị Mai Huyên |
---|
245 | |aQuản lý thuế đối với hoạt động kinh doanh thương mại điện tử tại cục thuế tỉnh Hưng Yên : |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học / |cThs. Phạm Thị Mai Huyên |
---|
260 | |aĐại học Tài chính-Quản trị kinh doanh, |c2024 |
---|
300 | |a135 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh. Mã số: 02.24.21 |
---|
650 | |aKinh doanh |
---|
650 | |aThuế |
---|
650 | |aCục thuế |
---|
650 | |aThương mại điện tử |
---|
653 | |aHưng Yên |
---|
700 | |aThs. Lương Thị Dinh |
---|
700 | |aThs. Nguyễn Thị Loan |
---|
700 | |aThs. Trần Thị Lương |
---|
700 | |aThs. Nguyễn Văn Chương |
---|
700 | |aThs. Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | |aThs. Nguyễn Thị Thu Trang |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000206 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107000206
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
338 H532
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào